主
Tra từ bắt đầu bởi | |||
主 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật) |
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 丶 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E3B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
主
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
主 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwaː˧˥ ʨṵ˧˩˧ | ʨṵə˩˧ ʨu˧˩˨ | ʨuə˧˥ ʨu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə˩˩ ʨu˧˩ | ʨṵə˩˧ ʨṵʔ˧˩ |