主
Tra từ bắt đầu bởi | |||
主 |
Chữ Hán
sửa
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tra cứu
sửa主 (bộ thủ Khang Hi 3, 丶+4, 5 nét, Thương Hiệt 卜土 (YG), tứ giác hiệu mã 00104, hình thái ⿱丶王 hoặc ⿱亠土)
Ký tự dẫn xuất
sửa- 住, 𠰍, 𡊲, 妵, 往, 拄, 注, 㹥, 迬, 柱, 炷, 𤖸, 砫, 紸, 蛀, 註, 䝬, 跓, 軴, 鉒(𰽯), 䪒, 飳, 駐(驻), 黈, 𪐴, 殶
- 𠣕, 𦭦, 宔, 疰, 罜, 䇠, 麈, 𮏼, 𮢔, 𮢉
Tham khảo
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa主
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
主 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwaː˧˥ ʨṵ˧˩˧ | ʨṵə˩˧ ʨu˧˩˨ | ʨuə˧˥ ʨu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuə˩˩ ʨu˧˩ | ʨṵə˩˧ ʨṵʔ˧˩ |