Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phụ lục
:
Danh mục bộ thủ chữ Hán/丶
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán
Mục lục
1
丶 (bộ Chủ/bộ thủ thứ 3)
1.1
+0 nét
1.2
+1 nét
1.3
+2 nét
1.4
+3 nét
1.5
+4 nét
1.6
+5 nét
1.7
+7 nét
1.8
+8 nét
1.9
+9 nét
1.10
+10 nét
1.11
+12 nét
1.12
+14 nét
1.13
+15 nét
Xem hình ảnh về
Bộ thủ thứ 3 (
丶
)
NMN
丨 ←
NN
→ 丿
丶 (bộ Chủ/bộ thủ thứ 3)
sửa
+0 nét
sửa
丶
+1 nét
sửa
丷
,
𪜊
+2 nét
sửa
丸
,
义
,
𠁼
,
𠁽
,
𬻺
+3 nét
sửa
丹
,
为
,
𠁿
,
𱍷
+4 nét
sửa
主
,
丼
,
𠂀
,
𠂁
+5 nét
sửa
𠂂
,
𬻻
+7 nét
sửa
𪜋
+8 nét
sửa
举
,
𬻼
+9 nét
sửa
𠂃
,
𰀩
+10 nét
sửa
𬻽
+12 nét
sửa
𠂄
+14 nét
sửa
𬻾
+15 nét
sửa
𠂅