କୁକୁର
Tiếng Oriya
sửaTừ nguyên
sửaMột từ tượng thanh kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura). Cùng gốc với tiếng Assam কুকুৰ (kukur), tiếng Awadh कूकर (kūkar), tiếng Bengal কুকুর (kukur), tiếng Bhojpur कुक्कुर (kukkur), tiếng Nepal कुकुर (kukur).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaକୁକୁର (kukurô)
- Chó.