Tiếng Oriya

sửa
 
Wikipedia tiếng Oriya có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Một từ tượng thanh kế thừa từ tiếng Phạn कुक्कुर (kukkura). Cùng gốc với tiếng Assam কুকুৰ (kukur), tiếng Awadh कूकर (kūkar), tiếng Bengal কুকুর (kukur), tiếng Bhojpur कुक्कुर (kukkur), tiếng Nepal कुकुर (kukur).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

କୁକୁର (kukurô)

  1. Chó.