ускользать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ускользать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uskol'zát' |
khoa học | uskol'zat' |
Anh | uskolzat |
Đức | uskolsat |
Việt | uxcoldat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaускользать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ускользнуть)
- Tuột ra, buột ra, trượt ra; (быстро уползать) bò đi nhanh.
- ускользать из рук — tuột ra khỏi tay, buột tay, tuột tay
- (thông tục)(скрывать внезапно) — lẻn đi, trốn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, biến mất, chuồn mất, đánh bài chuồn
- ускользать из комнаты — lẻn ra khỏi phòng
- (от Р) перен. (thông tục) (уклоняться) lảng tránh, lảng, tránh.
- ускользать от встречи с кем-л. — lánh (tránh) mặt ai
- ускользать от прямого ответа — tránh trả lời thẳng
- (от Р) перен. (оставаться незамеченным) qua khỏi, lọt khỏi, thoát khỏi.
- ускользнуть от внимания кого-л. — thoát khỏi sự chú ý của ai, lọt khỏi mắt ai
Tham khảo
sửa- "ускользать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)