Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ускользать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ускользнуть)

  1. Tuột ra, buột ra, trượt ra; (быстро уползать) đi nhanh.
    ускользать из рук — tuột ra khỏi tay, buột tay, tuột tay
  2. (thông tục)(скрывать внезапно) lẻn đi, trốn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, biến mất, chuồn mất, đánh bài chuồn
    ускользать из комнаты — lẻn ra khỏi phòng
  3. (от Р) перен. (thông tục) (уклоняться) lảng tránh, lảng, tránh.
    ускользать от встречи с кем-л. — lánh (tránh) mặt ai
    ускользать от прямого ответа — tránh trả lời thẳng
  4. (от Р) перен. (оставаться незамеченным) qua khỏi, lọt khỏi, thoát khỏi.
    ускользнуть от внимания кого-л. — thoát khỏi sự chú ý của ai, lọt khỏi mắt ai

Tham khảo

sửa