разметать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разметать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmetát' |
khoa học | razmetat' |
Anh | razmetat |
Đức | rasmetat |
Việt | radmetat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaразметать I несов. 1“сов. размести,(В)
- (очищать от чего-л. ) quét sạch, quét tước, quét
- (убирать что-л. ) quét dọn, thu dọn, dọn sạch, dọn, hót.
- размести дорожку — quét đường, quét sạch đường
- размести снег — quét dọn (dọn sạch, hót, dọn) tuyết° разметать — II сов. — 6c
- (В) (разбросать) ném lung tung, quăng tứ tung, vứt bừa bãi, quẳng. . . khắp nơi.
- (широко раскинуть ноги, руки) giạng chân, xoạc cẳng, dang tay.
- перен. — (разгонять) làm... tản xa, xua tan, xua đuổi
Tham khảo
sửa- "разметать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)