Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

разметать I несов. 1“сов. размести,(В)

  1. (очищать от чего-л. ) quét sạch, quét tước, quét
  2. (убирать что-л. ) quét dọn, thu dọn, dọn sạch, dọn, hót.
    размести дорожку — quét đường, quét sạch đường
    размести снег — quét dọn (dọn sạch, hót, dọn) tuyết° разметать — II сов. — 6c
  3. (В) (разбросать) ném lung tung, quăng tứ tung, vứt bừa bãi, quẳng. . . khắp nơi.
  4. (широко раскинуть ноги, руки) giạng chân, xoạc cẳng, dang tay.
    перен. — (разгонять) làm... tản xa, xua tan, xua đuổi

Tham khảo

sửa