Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dọn sạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
dọn
+
sạch
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɔ̰ʔn
˨˩
sa̰ʔjk
˨˩
jɔ̰ŋ
˨˨
ʂa̰t
˨˨
jɔŋ
˨˩˨
ʂat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɔn
˨˨
ʂajk
˨˨
ɟɔ̰n
˨˨
ʂa̰jk
˨˨
Động từ
sửa
dọn
sạch
Làm cho
sạch sẽ
.
Dọn sạch
lối đi.
Đánh đuổi
những
kẻ
xấu
.
Dọn sạch
bọn ác ôn.
Tham khảo
sửa
"
dọn sạch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)