Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перебивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебить)

  1. (В) (убивать многих, всех) giết nhiều, diệt nhiều, tàn sát, giết sạch, diệt sạch, giêt gọn, diệt gọn, tiêu diệt hết.
  2. (разбивать) đánh vỡ, làm vỡ, đập vỡ.
    перебить много посуды — đánh vỡ (làm vỡ) nhiều bát đĩa
    перебить все стаканы — đánh vỡ (làm vỡ) tất cả các cốc
  3. (ударом, выстрелом разделить) bắn vỡ đôi, bắn gãy, đánh gãy, bắn đứt... từng đoạn
  4. (руку, ногу) làm gãy.
  5. (прерывать) ngắt lời, cướp lời, cắt lời, nói tranh, nói hớt.
    перебивать оратора — ngắt lời (cắt lời, cướp lời) diễn giả
  6. (глушить) làm át... đi.
  7. (вбивать заново) đóng lại.
  8. (перекрывать мебель) bọc lại.

Tham khảo

sửa