перебивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перебивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebivát' |
khoa học | perebivat' |
Anh | perebivat |
Đức | perebiwat |
Việt | perebivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперебивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебить)
- (В) (убивать многих, всех) giết nhiều, diệt nhiều, tàn sát, giết sạch, diệt sạch, giêt gọn, diệt gọn, tiêu diệt hết.
- (разбивать) đánh vỡ, làm vỡ, đập vỡ.
- перебить много посуды — đánh vỡ (làm vỡ) nhiều bát đĩa
- перебить все стаканы — đánh vỡ (làm vỡ) tất cả các cốc
- (ударом, выстрелом разделить) bắn vỡ đôi, bắn gãy, đánh gãy, bắn đứt... từng đoạn
- (руку, ногу) làm gãy.
- (прерывать) ngắt lời, cướp lời, cắt lời, nói tranh, nói hớt.
- перебивать оратора — ngắt lời (cắt lời, cướp lời) diễn giả
- (глушить) làm át... đi.
- (вбивать заново) đóng lại.
- (перекрывать мебель) bọc lại.
Tham khảo
sửa- "перебивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)