Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nói hớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔj
˧˥
həːt
˧˥
nɔ̰j
˩˧
hə̰ːk
˩˧
nɔj
˧˥
həːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔj
˩˩
həːt
˩˩
nɔ̰j
˩˧
hə̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
nói
hớt
Nói
trước
lời
người khác chưa
kịp
nói
.
Đồng nghĩa
sửa
nói leo