перебить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của перебить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebít' |
khoa học | perebit' |
Anh | perebit |
Đức | perebit |
Việt | perebit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
перебить Hoàn thành
- Xem перебивать
Tham khảo sửa
- "перебить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)