отчаянный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отчаянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčájannyj |
khoa học | otčajannyj |
Anh | otchayanny |
Đức | ottschajanny |
Việt | ottraianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотчаянный
- Tuyệt vọng, vô hy vọng, thất vọng.
- отчаянный шаг — một hành động tuyệt vọng
- (thông tục) (безвыходный) vô hy vọng, tuyệt vọng, bế tắc, cùng đường, cùng kế.
- отчаянное положение — tình thế tuyệt vọng, tình hình vô hy vọng
- (thông tục)(безрассудно смелый) — táo bạo, táo tợn, táo gan, liều lĩnh, liều mạng
- отчаянный человек — con người táo bạo (liều lĩnh)
- отчаянный поступок — hành động táo bạo (táo tợn, liều lĩnh)
- (thông tục)(увлекающийся чем-л. ) — say mê, say sưa
- отчаянный танцор — người nhảy múa say sưa (say mê)
- (thông tục)(неисправимый) bất trị, hư thân, hư thân mất nết, thâm căn cố đế
- отчаянный лгун — kẻ nói dối bất trị
- (thông tục)(чрезвычайный) rất mạnh, mãnh liệt, quyết liệt, kịch liệt, ráo riết, dữ dội
- отчаянное сопротивление — [sự] chống cự mãnh liệt, kháng cự quyết liệt, để kháng kịch liệt, chống lại dữ dội
Tham khảo
sửa- "отчаянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)