Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Đại từ
2
Tiếng Tay Dọ
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Từ nguyên
sửa
孫
, âm Hán-Việt: tôn
Đại từ
sửa
xôn
Cháu
.
Tiếng Tay Dọ
sửa
Số từ
sửa
xôn
không
.
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An