Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɔn˧˥ʐɔ̰ŋ˩˧ɹɔŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɔn˩˩ɹɔ̰n˩˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

rón

  1. Đi nhẹ bằng đầu ngón chân.
    Rón bước.
    Rón chân.

Tham khảo Sửa đổi