Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đũa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đũa
đũa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwaʔa
˧˥
ɗuə
˧˩˨
ɗuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗṵə
˩˧
ɗuə
˧˩
ɗṵə
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
箸
:
trợ
,
chước
,
đũa
,
trứ
,
giạ
𥮊
:
đũa
杜
:
trụ
,
đậu
,
đủ
,
đổ
,
đỗ
,
đỏ
,
dỏ
,
đũa
筷
:
khoái
,
đũa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đua
dứa
dưa
đưa
dựa
dừa
đùa
Danh từ
đũa
Đồ dùng
để và
cơm
và
gắp
thức ăn
,
hình
que
tròn
và
nhẵn
,
ghép
thành từng
đôi
.
So
đũa
.
Gắp một
đũa
rau.
(
thông tục
)
Nan hoa
.
Đũa
xe đạp.
Tham khảo
sửa
"
đũa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)