zoom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈzuːm/
Danh từ
sửazoom /ˈzuːm/
Nội động từ
sửazoom nội động từ /ˈzuːm/
Chia động từ
sửazoom
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to zoom | |||||
Phân từ hiện tại | zooming | |||||
Phân từ quá khứ | zoomed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zoom | zoom hoặc zoomest¹ | zooms hoặc zoometh¹ | zoom | zoom | zoom |
Quá khứ | zoomed | zoomed hoặc zoomedst¹ | zoomed | zoomed | zoomed | zoomed |
Tương lai | will/shall² zoom | will/shall zoom hoặc wilt/shalt¹ zoom | will/shall zoom | will/shall zoom | will/shall zoom | will/shall zoom |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | zoom | zoom hoặc zoomest¹ | zoom | zoom | zoom | zoom |
Quá khứ | zoomed | zoomed | zoomed | zoomed | zoomed | zoomed |
Tương lai | were to zoom hoặc should zoom | were to zoom hoặc should zoom | were to zoom hoặc should zoom | were to zoom hoặc should zoom | were to zoom hoặc should zoom | were to zoom hoặc should zoom |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | zoom | — | let’s zoom | zoom | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "zoom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /zum/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
zoom /zum/ |
zooms /zum/ |
zoom gđ /zum/
Tham khảo
sửa- "zoom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)