Tiếng Anh sửa

 
zoom

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

zoom /ˈzuːm/

  1. Tiếng kêu vu (của máy bay... ).
  2. Sự làm cho bay vọt lên; sự bay vọt lên.

Nội động từ sửa

zoom nội động từ /ˈzuːm/

  1. Tăng vù vù; đột tăng
  2. Vượt qua vù vù
  3. Bay vọt lên (máy bay).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
zoom
/zum/
zooms
/zum/

zoom /zum/

  1. (Điện ảnh) Ấn tượng zum.
  2. (Điện ảnh) Ống kính zum, ống kính tiêu cự thay đổi.

Tham khảo sửa