Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiêu cự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəw
˧˧
kɨ̰ʔ
˨˩
tiəw
˧˥
kɨ̰
˨˨
tiəw
˧˧
kɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəw
˧˥
kɨ
˨˨
tiəw
˧˥
kɨ̰
˨˨
tiəw
˧˥˧
kɨ̰
˨˨
Định nghĩa
sửa
tiêu cự
(
Vật lý học
)
Khoảng cách
từ
tiêu
điểm đến
tâm
của một
thấu kính
, một
gương cầu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tiêu cự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)