Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yên ổn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iən
˧˧
o̰n
˧˩˧
iəŋ
˧˥
oŋ
˧˩˨
iəŋ
˧˧
oŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iən
˧˥
on
˧˩
iən
˧˥˧
o̰ʔn
˧˩
Tính từ
Sửa đổi
yên ổn
Bình yên
,
ổn định
, không có gì
đe
doạ
.
Yên ổn
làm ăn.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)