Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səwŋ
˧˥
sə̰wŋ
˩˧
səwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
səwŋ
˩˩
sə̰wŋ
˩˧
Danh từ
sửa
xống
(
cũ
)
Váy
của người
phụ nữ
, thường được dùng phổ biến bằng cách thêm với từ
áo
đằng sau thành từ
áo xống
.
Dạy đĩ vén
xống
.