xong xuôi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sawŋ˧˧ suəj˧˧ | sawŋ˧˥ suəj˧˥ | sawŋ˧˧ suəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sawŋ˧˥ suəj˧˥ | sawŋ˧˥˧ suəj˧˥˧ |
Tính từ
sửaxong xuôi
- Được hoàn thành một cách thuận lợi.
- Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã xong xuôi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "xong xuôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)