Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xào
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sa̤ːw
˨˩
saːw
˧˧
saːw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
saːw
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
嗃
:
hao
,
xao
,
gào
,
hạc
,
gao
,
kêu
,
háo
,
xào
𤇤
:
xáo
,
xào
潮
:
triều
,
rều
,
trào
,
xèo
,
xào
敲
:
sao
,
kháo
,
xao
,
khao
,
xào
炒
:
sao
,
xáo
,
xào
𡁞
:
xao
,
xào
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xảo
xạo
Động từ
xào
Nấu
thức ăn
với
dầu
hay
mỡ
và cho
mắm muối
vào,
trộn
đều
.
Ai từng mặc áo không bâu, ăn cơm không đũa, ăn rau không
xào
. (
ca dao
)
Mùi đồ
xào
theo chiều gió đưa vào (
Nguyễn Công Hoan
)
Tham khảo
sửa
"
xào
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)