Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
炒
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
炒
Chữ Hán
sửa
炒
U+7092
,
炒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7092
←
炑
[U+7091]
CJK Unified Ideographs
炓
→
[U+7093]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
火
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 04” ghi đè từ khóa trước, “工40”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7092
(liên kết ngoài tiếng Anh)
phồn.
炒
giản.
#
炒
炒
Bính âm
: chǎo
xào
,
kho
(trong
nấu ăn
).
Tiếng Anh
:
saute
;
pan-fry
; to
fry
;
fried