woken
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửawoken
Thành ngữ
sửa- to follow in the wake of somebody:
- Theo chân ai, theo liền ngay sau ai.
- (Nghĩa bóng) Theo gương ai.
Danh từ
sửawoken
Nội động từ
sửawoken nội động từ (woke, waked; waked, woken)
Ngoại động từ
sửawoken ngoại động từ
- Đánh thức.
- Làm hồi tỉnh lại, làm sống lại.
- Làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh).
- Làm dội lại (tiếng vang).
- Khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm).
- to wake memories — gợi lại những ký ức
- to wake desires — khêu gợi dục vọng
- Thức canh (người chết).
Tham khảo
sửa- "woken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)