whiten
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɑɪ.tᵊn/
Ngoại động từ
sửawhiten ngoại động từ /ˈʍɑɪ.tᵊn/
Chia động từ
sửawhiten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whiten | |||||
Phân từ hiện tại | whitening | |||||
Phân từ quá khứ | whitened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiten | whiten hoặc whitenest¹ | whitens hoặc whiteneth¹ | whiten | whiten | whiten |
Quá khứ | whitened | whitened hoặc whitenedst¹ | whitened | whitened | whitened | whitened |
Tương lai | will/shall² whiten | will/shall whiten hoặc wilt/shalt¹ whiten | will/shall whiten | will/shall whiten | will/shall whiten | will/shall whiten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiten | whiten hoặc whitenest¹ | whiten | whiten | whiten | whiten |
Quá khứ | whitened | whitened | whitened | whitened | whitened | whitened |
Tương lai | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whiten | — | let’s whiten | whiten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửawhiten nội động từ /ˈʍɑɪ.tᵊn/
Chia động từ
sửawhiten
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whiten | |||||
Phân từ hiện tại | whitening | |||||
Phân từ quá khứ | whitened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiten | whiten hoặc whitenest¹ | whitens hoặc whiteneth¹ | whiten | whiten | whiten |
Quá khứ | whitened | whitened hoặc whitenedst¹ | whitened | whitened | whitened | whitened |
Tương lai | will/shall² whiten | will/shall whiten hoặc wilt/shalt¹ whiten | will/shall whiten | will/shall whiten | will/shall whiten | will/shall whiten |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiten | whiten hoặc whitenest¹ | whiten | whiten | whiten | whiten |
Quá khứ | whitened | whitened | whitened | whitened | whitened | whitened |
Tương lai | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten | were to whiten hoặc should whiten |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whiten | — | let’s whiten | whiten | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whiten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)