Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɑɪ.tᵊ.niɳ/

Động từ

sửa

whitening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "whiten" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

whitening /ˈʍɑɪ.tᵊ.niɳ/

  1. Sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng.
  2. (Kỹ thuật) Sự mạ thiếc (kim loại).
  3. Vôi bột trắng (để quét tường).

Tham khảo

sửa