whiff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɪf/
Danh từ
sửawhiff (số nhiều whiffs) /ˈʍɪf/
- Luồng, hơi.
- a whiff of air (smoke, wind) — một luồng không khí (khói, gió)
- he took up his pipe to have a few whiffs — anh ta cầm cái điếu lên để hút một vài hơi
- Cảm giác
- a whiff of danger — cảm giác nguy hiểm
- Âm hưởng
- a whiff of retro — âm hương thời xưa
- (Hàng hải) Xuồng nhẹ.
- (Thông tục) Điếu xì gà nhỏ.
- (Động vật học) Cá bơn.
Động từ
sửawhiff /ˈʍɪf/
Chia động từ
sửawhiff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whiff | |||||
Phân từ hiện tại | whiffing | |||||
Phân từ quá khứ | whiffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiff | whiff hoặc whiffest¹ | whiffs hoặc whiffeth¹ | whiff | whiff | whiff |
Quá khứ | whiffed | whiffed hoặc whiffedst¹ | whiffed | whiffed | whiffed | whiffed |
Tương lai | will/shall² whiff | will/shall whiff hoặc wilt/shalt¹ whiff | will/shall whiff | will/shall whiff | will/shall whiff | will/shall whiff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whiff | whiff hoặc whiffest¹ | whiff | whiff | whiff | whiff |
Quá khứ | whiffed | whiffed | whiffed | whiffed | whiffed | whiffed |
Tương lai | were to whiff hoặc should whiff | were to whiff hoặc should whiff | were to whiff hoặc should whiff | were to whiff hoặc should whiff | were to whiff hoặc should whiff | were to whiff hoặc should whiff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whiff | — | let’s whiff | whiff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)