whale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍeɪɫ/
Hoa Kỳ | [ˈʍeɪɫ] |
Danh từ
sửawhale /ˈʍeɪɫ/
- (Động vật học) Cá voi.
- (Thông tục) A whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị.
- a whale of a city — một thành phố mênh mông
- we had a whale of a time — chúng ta đ vui chi tho thích
Thành ngữ
sửaNội động từ
sửawhale nội động từ /ˈʍeɪɫ/
- Đánh cá voi.
- to go whaling — đi đánh cá voi
Ngoại động từ
sửawhale ngoại động từ /ˈʍeɪɫ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) đánh, quất.
Chia động từ
sửawhale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whale | |||||
Phân từ hiện tại | whaling | |||||
Phân từ quá khứ | whaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whale | whale hoặc whalest¹ | whales hoặc whaleth¹ | whale | whale | whale |
Quá khứ | whaled | whaled hoặc whaledst¹ | whaled | whaled | whaled | whaled |
Tương lai | will/shall² whale | will/shall whale hoặc wilt/shalt¹ whale | will/shall whale | will/shall whale | will/shall whale | will/shall whale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whale | whale hoặc whalest¹ | whale | whale | whale | whale |
Quá khứ | whaled | whaled | whaled | whaled | whaled | whaled |
Tương lai | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whale | — | let’s whale | whale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)