Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍeɪ.ɫiɳ/

Động từ sửa

whaling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "whale" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

whaling /ˈʍeɪ.ɫiɳ/

  1. Sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi.

Tham khảo sửa