whaled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửawhaled
Chia động từ
sửawhale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whale | |||||
Phân từ hiện tại | whaling | |||||
Phân từ quá khứ | whaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whale | whale hoặc whalest¹ | whales hoặc whaleth¹ | whale | whale | whale |
Quá khứ | whaled | whaled hoặc whaledst¹ | whaled | whaled | whaled | whaled |
Tương lai | will/shall² whale | will/shall whale hoặc wilt/shalt¹ whale | will/shall whale | will/shall whale | will/shall whale | will/shall whale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whale | whale hoặc whalest¹ | whale | whale | whale | whale |
Quá khứ | whaled | whaled | whaled | whaled | whaled | whaled |
Tương lai | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale | were to whale hoặc should whale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whale | — | let’s whale | whale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.