weep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwip/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwip] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ wēpan.
Nội động từ
sửaweep nội động từ /ˈwip/
- Khóc.
- to weep bitterly — khóc tha thiết
- to weep for joy — khóc vì vui sướng, sướng phát khóc
- Có cành rủ xuống (cây).
- Chảy nước, ứa nước.
- the sore is weeping — vết đau chảy nước
- the rock is weeping — đá đổ mồ hôi
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của weep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weep | |||||
Phân từ hiện tại | weeping | |||||
Phân từ quá khứ | wept | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weeps hoặc wept¹ | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept hoặc weptst¹ | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | will/shall² weep | will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weep | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weep | — | let’s weep | weep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ dẫn xuất
sửaNgoại động từ
sửaweep ngoại động từ /ˈwip/
- Khóc về, khóc than về, khóc cho.
- to weep one's sad fate — khóc cho số phận hẩm hiu của mình
- to weep out a farewell — nghẹn ngào thốt ra lời tạm biệt
- to weep away the time — lúc nào cũng khóc lóc
- to weep the night away — khóc suốt đêm
- to weep one's heart out — khóc lóc tha thiết
- to weep oneself out — khóc hết nước mắt
- Rỉ ra, ứa ra.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của weep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weep | |||||
Phân từ hiện tại | weeping | |||||
Phân từ quá khứ | wept | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weeps hoặc wept¹ | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept hoặc weptst¹ | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | will/shall² weep | will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weep | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weep | — | let’s weep | weep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "weep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)