Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weepy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwi.pi/
Tính từ
sửa
weepy
/ˈwi.pi/
Muốn
khóc
.
Đẫm
nước
.
Làm người ta
khóc
,
gây
xúc cảm
(bộ phim câu chuyện ).
Tham khảo
sửa
"
weepy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)