wept
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛpt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwip] |
Động từ
sửawept
Chia động từ
sửaweep
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weep | |||||
Phân từ hiện tại | weeping | |||||
Phân từ quá khứ | wept | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weeps hoặc wept¹ | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept hoặc weptst¹ | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | will/shall² weep | will/shall weep hoặc wilt/shalt¹ weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep | will/shall weep |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weep | weep hoặc wept¹ | weep | weep | weep | weep |
Quá khứ | wept | wept | wept | wept | wept | wept |
Tương lai | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep | were to weep hoặc should weep |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weep | — | let’s weep | weep | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.