wedded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwid.dəd/
Hoa Kỳ | [ˈwid.dəd] |
Động từ
sửawedded
Chia động từ
sửawed
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wed | |||||
Phân từ hiện tại | wedding | |||||
Phân từ quá khứ | wedded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wed | wed hoặc weddest¹ | weds hoặc weddeth¹ | wed | wed | wed |
Quá khứ | wedded | wedded hoặc weddedst¹ | wedded | wedded | wedded | wedded |
Tương lai | will/shall² wed | will/shall wed hoặc wilt/shalt¹ wed | will/shall wed | will/shall wed | will/shall wed | will/shall wed |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wed | wed hoặc weddest¹ | wed | wed | wed | wed |
Quá khứ | wedded | wedded | wedded | wedded | wedded | wedded |
Tương lai | were to wed hoặc should wed | were to wed hoặc should wed | were to wed hoặc should wed | were to wed hoặc should wed | were to wed hoặc should wed | were to wed hoặc should wed |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wed | — | let’s wed | wed | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửawedded /ˈwid.dəd/
- (Lịch sự) có vợ, có chồng, (thuộc) vợ chồng (luôn luôn đứng trước danh từ)
- the wedded pair — cặp vợ chồng
- (Hài hước) wedded bliss — hạnh phúc vợ chồng
- wedded to: Kết hợp, hoà hợp với.
- be wedded to: Trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với, tận tụy với, khăng khăng giữ (một ý tưởng).
- He is wedded to his work. — nó rất gắn bó với công việc
Tham khảo
sửa- "wedded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)