weathering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɛ.ðɜ.ːiɳ/
Động từ
sửaweathering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "weather" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaweather
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to weather | |||||
Phân từ hiện tại | weathering | |||||
Phân từ quá khứ | weathered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weather | weather hoặc weatherest¹ | weathers hoặc weathereth¹ | weather | weather | weather |
Quá khứ | weathered | weathered hoặc weatheredst¹ | weathered | weathered | weathered | weathered |
Tương lai | will/shall² weather | will/shall weather hoặc wilt/shalt¹ weather | will/shall weather | will/shall weather | will/shall weather | will/shall weather |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | weather | weather hoặc weatherest¹ | weather | weather | weather | weather |
Quá khứ | weathered | weathered | weathered | weathered | weathered | weathered |
Tương lai | were to weather hoặc should weather | were to weather hoặc should weather | were to weather hoặc should weather | were to weather hoặc should weather | were to weather hoặc should weather | were to weather hoặc should weather |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | weather | — | let’s weather | weather | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaweathering /ˈwɛ.ðɜ.ːiɳ/
- Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương.
- Sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa.
- (Địa lý,địa chất) Sự phong hoá.
Tham khảo
sửa- "weathering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)