phong hóa

(Đổi hướng từ phong hoá)

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ hwaː˧˥fawŋ˧˥ hwa̰ː˩˧fawŋ˧˧ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ hwa˩˩fawŋ˧˥˧ hwa̰˩˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

phong hóa

  1. Phong tụcgiáo hóa.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Phong hóa suy đồi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa