varnish
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑːr.nɪʃ/
Danh từ
sửavarnish /ˈvɑːr.nɪʃ/
Ngoại động từ
sửavarnish ngoại động từ /ˈvɑːr.nɪʃ/
- Đánh véc ni, quét sơn dầu.
- Tráng men (đồ sành).
- (Nghĩa bóng) Tô son điểm phấn.
- to varnish one's reputation — tô son điểm phấn cho cái danh tiếng bề ngoài
Chia động từ
sửavarnish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to varnish | |||||
Phân từ hiện tại | varnishing | |||||
Phân từ quá khứ | varnished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | varnish | varnish hoặc varnishest¹ | varnishes hoặc varnisheth¹ | varnish | varnish | varnish |
Quá khứ | varnished | varnished hoặc varnishedst¹ | varnished | varnished | varnished | varnished |
Tương lai | will/shall² varnish | will/shall varnish hoặc wilt/shalt¹ varnish | will/shall varnish | will/shall varnish | will/shall varnish | will/shall varnish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | varnish | varnish hoặc varnishest¹ | varnish | varnish | varnish | varnish |
Quá khứ | varnished | varnished | varnished | varnished | varnished | varnished |
Tương lai | were to varnish hoặc should varnish | were to varnish hoặc should varnish | were to varnish hoặc should varnish | were to varnish hoặc should varnish | were to varnish hoặc should varnish | were to varnish hoặc should varnish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | varnish | — | let’s varnish | varnish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "varnish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)