Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vann vannet
Số nhiều vann vanna, vannene

vann

  1. Nước.
    Jeg er tørst, gi meg litt vann
    Mye vann er rent i havet. — Đã lâu rồi.
    å sitte på vann og brød — Ngồi tù.
    å gå over bekken etter vann — Làm một việc uổng công vô ích. Chở củi về rừng.
    å ta seg vann over hodet — Làm công việc mà mình không cáng đáng nổi.
    å gå for lut og kaldt vann — Bị đối xử tệ bạc.
    å slå kaldt vann i blodet på noen — Làm dịu sự hăng say, hân hoan của ai.
    som å skvette vann på gåsa — Như nước đổ đầu vịt.
  2. Hồ, ao.
    Da de hadde gått en time, kom de til et vann.
    å gå i vannet — Làm một việc sai lầm, dại dột.
    å holde hodet over vannet — Ngoi, ngóc đầu lên khỏi mặt nước.
    våge seg ut på dypt vann — Đánh liều, làm liều.
    Nước tiểu, nước đái.
    å late vannet

Từ dẫn xuất sửa

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa