Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sjøvann
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
sjøvann
sjøvannet
Số nhiều
sjøvann
sjøvanna
,
sjøvannene
Danh từ
sửa
sjøvann
gđ
Nước
biển
.
Xem thêm
sửa
vann
Tham khảo
sửa
"
sjøvann
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)