Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sjøvann sjøvannet
Số nhiều sjøvann sjøvanna, sjøvannene

Danh từ

sửa

sjøvann

  1. Nước biển.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa