Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ zṳŋ˨˩nɨə̰k˩˧ juŋ˧˧nɨək˧˥ juŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ɟuŋ˧˧nɨə̰k˩˧ ɟuŋ˧˧

Danh từ sửa

nước dùng

  1. (Miền Bắc Việt Nam) Nước nấu bằng tôm, thịt, xương... để chan vào các món ăn như bún thang, phở.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Trái nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa