Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nước dùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.2.3
Trái nghĩa
1.2.4
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨək
˧˥
zṳŋ
˨˩
nɨə̰k
˩˧
juŋ
˧˧
nɨək
˧˥
juŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨək
˩˩
ɟuŋ
˧˧
nɨə̰k
˩˧
ɟuŋ
˧˧
Danh từ
sửa
nước dùng
(
Miền Bắc Việt Nam
)
Nước
nấu
bằng
tôm
,
thịt
,
xương
... để
chan
vào các
món
ăn như
bún thang
,
phở
.
Đồng nghĩa
sửa
nước lèo
(
miền Nam Việt Nam
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
stock
Tiếng Pháp
:
bouillon
Tiếng Tây Ban Nha
:
fondo
gđ
Trái nghĩa
sửa
cái
Từ liên hệ
sửa
canh
Tham khảo
sửa
"
nước dùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)