vaskevann
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vaskevann | vaskevannet |
Số nhiều | vaskevann | vaskevanna, vaskevannene |
Danh từ
sửavaskevann gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vaskevann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vaskevann | vaskevannet |
Số nhiều | vaskevann | vaskevanna, vaskevannene |
vaskevann gđ