Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vaskevann vaskevannet
Số nhiều vaskevann vaskevanna, vaskevannene

Danh từ

sửa

vaskevann

  1. Nước dùng để rửa ráy.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa