regnvann
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regnvann | regnvannet |
Số nhiều | regnvann | regnvanna, regnvannene |
Danh từ sửa
regnvann gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "regnvann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | regnvann | regnvannet |
Số nhiều | regnvann | regnvanna, regnvannene |
regnvann gđ