Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vịnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
vịnh
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vḭ̈ʔŋ
˨˩
jḭ̈n
˨˨
jɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vïŋ
˨˨
vḭ̈ŋ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “vịnh”
永
:
vĩnh
,
vịnh
泳
:
vịnh
咏
:
vịnh
詠
:
vịnh
Phồn thể
詠
:
vịnh
泳
:
vịnh
咏
:
vịnh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
詠
:
vịnh
,
vạnh
,
vẳng
,
vướng
泳
:
vịnh
,
vạnh
:
vịnh
咏
:
vịnh
,
vắng
,
vính
,
vẳng
,
vướng
,
viếng
淎
:
vịnh
,
bọng
,
bõng
,
vụng
,
bóng
,
vững
,
vũng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Vinh
Danh từ
vịnh
Vũng
biển
ăn
hõm
vào
đất liền
.
Vịnh
Bắc Bộ.
Động từ
sửa
vịnh
Làm
thơ
về
phong cảnh
hoặc
sự vật
nào đó.
Vịnh
cảnh.
Vịnh
nguyệt.
Tham khảo
sửa
"
vịnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)