Xem UNO Xem ünő

Tiếng Ý

sửa

Tính từ

sửa

uno (gc una)

  1. Một.

Ghi chú sử dụng

sửa

Đây là biến cách của un được sử dụng trước nguyên âm hay trước một s đằng trước phụ âm khác.

Mạo từ

sửa

uno

  1. Một; một (như kiểu); một (nào đó).
  2. Cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...

Ghi chú sử dụng

sửa

Đây là biến cách của un được sử dụng trước nguyên âm hay trước một s đằng trước phụ âm khác.

Đại từ

sửa

uno (gc una)

  1. Một người nào đó.
    Sono uno a cui piace alzarsi presto.

Số từ

sửa

uno

  1. Một.

Từ liên hệ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Số từ

sửa

uno số lượng, tòng cách

  1. Xem unus
  2. gt Xem unus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh unus.

Số từ

sửa

uno

  1. Một.

Đại từ

sửa

uno (gc una, số nhiều unos)

  1. Một người nào đó, một (người, vật...).
    Uno sabe lo que debe hacer.

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức uno unos
Giống cái una unas

uno

  1. Không bị chia.
  2. Duy nhất.

Đồng nghĩa

sửa
duy nhất

Động từ

sửa

uno hiện tại, ngôi thứ nhất

  1. Xem unir

Chia động từ

sửa