uno
Tiếng Ý
sửaTính từ
sửauno gđ (gc una)
- Một.
Ghi chú sử dụng
sửaĐây là biến cách của un được sử dụng trước nguyên âm hay trước một s đằng trước phụ âm khác.
Mạo từ
sửauno gđ
Ghi chú sử dụng
sửaĐây là biến cách của un được sử dụng trước nguyên âm hay trước một s đằng trước phụ âm khác.
Đại từ
sửauno gđ (gc una)
Số từ
sửauno
- Một.
Từ liên hệ
sửaTiếng Latinh
sửaSố từ
sửauno số lượng, tòng cách
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈu.no/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh unus.
Số từ
sửauno
- Một.
Đại từ
sửauno gđ (gc una, số nhiều unos)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | uno | unos |
Giống cái | una | unas |
uno gđ
Đồng nghĩa
sửa- duy nhất
Động từ
sửauno hiện tại, ngôi thứ nhất
- Xem unir
Chia động từ
sửaunir, động từ -ir
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | unir | haber unido | |||||
Động danh từ | uniendo | habiendo unido | |||||
Động tính từ | unido | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | uno | unes unís1 |
une | unimos | unís | unen |
Quá khứ chưa hoàn thành | unía | unías | unía | uníamos | uníais | unían | |
Quá khứ bất định | uní | uniste | unió | unimos | unisteis | unieron | |
Tương lai | uniré | unirás | unirá | uniremos | uniréis | unirán | |
Điều kiện | uniría | unirías | uniría | uniríamos | uniríais | unirían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he unido | has unido | ha unido | hemos unido | habéis unido | han unido |
Quá khứ xa | había unido | habías unido | había unido | habíamos unido | habíais unido | habían unido | |
Quá khứ trước | hube unido | hubiste unido | hubo unido | hubimos unido | hubisteis unido | hubieron unido | |
Tương lai hoàn thành | habré unido | habrás unido | habrá unido | habremos unido | habréis unido | habrán unido | |
Điều kiện hoàn thành | habría unido | habrías unido | habría unido | habríamos unido | habríais unido | habrían unido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | una | unas unás1 |
una | unamos | unáis | unan |
Quá khứ chưa hoàn thành | uniera hoặc | unieras hoặc | uniera hoặc | uniéramos hoặc | unierais hoặc | unieran hoặc | |
uniese | unieses | uniese | uniésemos | unieseis | uniesen | ||
Tương lai | uniere | unieres | uniere | uniéremos | uniereis | unieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya unido | hayas unido hayás1 unido |
haya unido | hayamos unido | hayáis unido | hayan unido |
Quá khứ xa | hubiera unido hoặc | hubieras unido hoặc | hubiera unido hoặc | hubiéramos unido hoặc | hubierais unido hoặc | hubieran unido hoặc | |
hubiese unido | hubieses unido | hubiese unido | hubiésemos unido | hubieseis unido | hubiesen unido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere unido | hubieres unido | hubiere unido | hubiéremos unido | hubiereis unido | hubieren unido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | una | une uní1 |
una | unamos | unid | unan | |
Phủ định | no una | no unas | no una | no unamos | no unáis | no unan |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.