Xem Una Xem UNA

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức uno unos
Giống cái una unas

una gc

  1. Xem uno

Đại từ

sửa

una gc (số nhiều unas)

  1. Xem uno

Động từ

sửa

una lối cầu khẩn, hiện tại, ngôi thứ nhất và thứ ba

  1. Xem unir

Chia động từ

sửa

Tiếng Ý

sửa

Tính từ

sửa

una gc (số nhiều unas)

  1. Xem uno

Mạo từ

sửa

una (số nhiều unas)

  1. Xem uno

Đại từ

sửa

una gc

  1. Xem uno

Từ liên hệ

sửa