Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Đại từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈu.nos/
Đại từ
sửa
unos
gđ
số nhiều
(
gc
unas
)
Xem
uno
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đức
uno
unos
Giống cái
una
unas
unos
gđ
số nhiều
Xem
uno
Đồng nghĩa
sửa
duy nhất
únicos