Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

unos số nhiều (gc unas)

  1. Xem uno

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức uno unos
Giống cái una unas

unos số nhiều

  1. Xem uno

Đồng nghĩa

sửa
duy nhất