duy nhất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaduy nhất
- Chỉ có một.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: only, sole
- Tiếng Latinh: unicus gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: único gđ, única gc
- Tiếng Thụy Điển: enda
Tham khảo
sửa- "duy nhất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)