duy nhất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zwi˧˧ ɲət˧˥ | jwi˧˥ ɲə̰k˩˧ | jwi˧˧ ɲək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟwi˧˥ ɲət˩˩ | ɟwi˧˥˧ ɲə̰t˩˧ |
Tính từ
sửaduy nhất
- Chỉ có một.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: only, sole
- Tiếng Latinh: unicus gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: único gđ, única gc
- Tiếng Thụy Điển: enda
Tham khảo
sửa- "duy nhất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)