Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɜːθt/

Động từ

sửa

unearthed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unearth

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

unearthed /ˌən.ˈɜːθt/

  1. (Điện học) Không tiếp đất.

Tham khảo

sửa