Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːj˧˧ kwə̰ʔt˨˩kʰaːj˧˥ kwə̰k˨˨kʰaːj˧˧ wək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːj˧˥ kwət˨˨xaːj˧˥ kwə̰t˨˨xaːj˧˥˧ kwə̰t˨˨

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

khai quật

  1. Đào lên.
    Khai quật mồ mả.
  2. Đào một di chỉ để tìm những hiện vật thuộc về một thời đã qua.

Tham khảo

sửa