Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɜːf/

Danh từ

sửa

turf số nhiều turfs, turves /ˈtɜːf/

  1. Lớp đất mặt (đầy rễ cỏ).
  2. Ai-len than bùn.
  3. (The turf) Cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa.
    one of the most familiar faces on the turf — một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa

Ngoại động từ

sửa

turf ngoại động từ /ˈtɜːf/

  1. Lát bằng tảng đất có cỏ.

Thành ngữ

sửa
  • to turf out:
    1. (Từ lóng) Tống cổ ra, đuổi ra.
      to turf someone out — tống cổ ai ra

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
turf
/tyʁf/
turfs
/tyʁf/

turf /tyʁf/

  1. Bãi quần ngựa, trường đua ngựa.
  2. Việc đua ngựa.

Tham khảo

sửa