Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

truss /ˈtrəs/

  1. (rạ).
  2. Cụm (hoa).
  3. (Kiến trúc) Vì kèo, giàn (mái nhà, cầu... ).
  4. (Y học) Băng giữ.

Ngoại động từ sửa

truss ngoại động từ /ˈtrəs/

  1. Buộc, lại, trói gô lại.
    to truss a chicken before roasting — buộc chân và cánh gà trước khi quay
    to truss hay — bó cỏ khô
  2. (Kiến trúc) Đỡ (mái nhà... ) bằng giàn.
  3. Chụp, vồ, quắp (diều hâu... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa