Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrə.siɳ/

Động từ sửa

trussing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "truss" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

trussing /ˈtrə.siɳ/

  1. (Kiến trúc) Các bộ phận làm thành cái giàn.
  2. Cái khung của một kiến trúc.

Tham khảo sửa