Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtrə.siɳ/

Động từ

sửa

trussing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của truss.

Danh từ

sửa

trussing

  1. (Kiến trúc) Các bộ phận làm thành cái giàn.
  2. Cái khung của một kiến trúc.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa