Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

trigger

  1. súng.
    to pull the trigger — bóp cò
  2. Nút bấm (máy ảnh... ).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

trigger ngoại động từ

  1. (Thường + off) gây ra, gây nên.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa